Có 2 kết quả:

婦相 phụ tướng輔相 phụ tướng

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ người vợ. Như: Nội tướng.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị quan đứng đầu triều đình, giúp vua lo việc nước.

Bình luận 0